Thời khoá biểu Chính khóa lần 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Áp dụng từ ngày 18/01/2021

THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA SỐ 2

Áp dụng từ ngày 18/01/2021

 

LỚP 10:

THỨ
TIẾT

10A1

(Vân(L))

10A2

(Hoa(S))

10A3

(Phương(T))

10A4

(Uyên)

10A5

(Ngôn)

10A6

(Nam(L))

2

1

ChCờ - Vân(L)

ChCờ - Hoa(S)

ChCờ - Phương(T)

ChCờ - Uyên

ChCờ - Ngôn

ChCờ - Nam(L)

2

SHL - Vân(L)

SHL - Hoa(S)

SHL - Phương(T)

SHL - Uyên

SHL - Ngôn

SHL - Nam(L)

3

GDCD - Ánh

Sinh - Thủy(S)

CNghệ - Ngôn

Địa - Quang

Sử - Hoa(S)

Lý - Nam(L)

4

Sinh - Uyên

Lý - Nam(L)

GDCD - Ánh

Sử - Hoa(S)

Sinh - Ngôn

Sinh - Thủy(S)

5

CNghệ - Uyên

Lý - Nam(L)

Toán - Phương(T)

GDCD - Ánh

CNghệ - Ngôn

Sử - Hoa(S)

3

1

Anh - Vui

Văn - Mạnh

Toán - Phương(T)

CNghệ - Uyên

Toán - Đính

T.Dục - Chung

2

Tin - Toàn

Sử - Hoa(S)

Toán - Phương(T)

T.Dục - Chung

Toán - Đính

Anh - Chuyển

3

Sử - Hoa(S)

Tin - Toàn

Anh - Chuyển

Hoá - Thủy(H)

T.Dục - Chung

Văn - Cử

4

T.Dục - Chung

CNghệ - Uyên

Tin - Toàn

Toán - Đính

Văn - Cử

Lý - Nam(L)

5

Văn - Mạnh

Anh - Vui

Sử - Hoa(S)

Toán - Đính

Anh - Chuyển

Hoá - Thủy(H)

4

1

Hoá - Vũ(H)

Anh - Vui

T.Dục - Chung

Văn - Mạnh

Hoá - Thủy(H)

Lý - Nam(L)

2

Sử - Hoa(S)

T.Dục - Chung

Tin - Toàn

Hoá - Thủy(H)

Anh - Chuyển

Văn - Cử

3

Lý - Vân(L)

Toán - Đính

Anh - Chuyển

GDQP - Tuấn

Sử - Hoa(S)

Văn - Cử

4

Tin - Toàn

Văn - Mạnh

Văn - Cử

Anh - Vui

Toán - Đính

Toán - Nghĩa

5

Anh - Vui

Văn - Mạnh

Hoá - Vũ(H)

Toán - Đính

Lý - Vân(L)

Anh - Chuyển

5

1

Toán - Nghĩa

GDCD - Ánh

Sinh - Ngôn

Tin - Toàn

Anh - Chuyển

Sử - Hoa(S)

2

Hoá - Vũ(H)

Sử - Hoa(S)

Anh - Chuyển

Tin - Toàn

Toán - Đính

Tin - Lợi(T)

3

Hoá - Vũ(H)

Toán - Đính

T.Dục - Chung

Sử - Hoa(S)

Tin - Lợi(T)

Anh - Chuyển

4

GDQP - Tuấn

Toán - Đính

Văn - Cử

Anh - Vui

T.Dục - Chung

CNghệ - Ngôn

5

Anh - Vui

Tin - Toàn

Sử - Hoa(S)

Lý - Mí

Văn - Cử

Toán - Nghĩa

6

1

Toán - Nghĩa

Anh - Vui

Hoá - Vũ(H)

Văn - Mạnh

GDQP - Tuấn

Tin - Lợi(T)

2

Văn - Mạnh

Toán - Đính

CNghệ - Ngôn

Lý - Mí

Văn - Cử

T.Dục - Chung

3

T.Dục - Chung

Hoá - Vũ(H)

Văn - Cử

Anh - Vui

Hoá - Thủy(H)

CNghệ - Ngôn

4

Lý - Vân(L)

Hoá - Vũ(H)

Địa - Quang

T.Dục - Chung

Tin - Lợi(T)

Toán - Nghĩa

5

Địa - Quang

Lý - Nam(L)

Lý - Mí

Toán - Đính

CNghệ - Ngôn

Hoá - Thủy(H)

7

1

Văn - Mạnh

Hoá - Vũ(H)

GDQP - Tuấn

Sinh - Uyên

GDCD - Ánh

Hoá - Thủy(H)

2

CNghệ - Uyên

T.Dục - Chung

Lý - Mí

Văn - Mạnh

Lý - Vân(L)

GDQP - Tuấn

3

Toán - Nghĩa

Địa - Quang

Lý - Mí

Hoá - Thủy(H)

Lý - Vân(L)

GDCD - Ánh

4

Toán - Nghĩa

GDQP - Tuấn

Hoá - Vũ(H)

CNghệ - Uyên

Hoá - Thủy(H)

Địa - Quang

5

Lý - Vân(L)

CNghệ - Uyên

Toán - Phương(T)

Lý - Mí

Địa - Quang

Toán - Nghĩa

 

LỚP 11:

THỨ
TIẾT

11A1

(Phương(V))

11A2

(Thiên)

11A3

(Thủy(T))

11A4

(Lợi)

11A5

(Trà)

11A6

(Vân(H))

2

1

ChCờ - Phương(V)

ChCờ - Thiên

ChCờ - Thủy(T)

ChCờ - Lợi

ChCờ - Trà

ChCờ - Vân(H)

2

SHL - Phương(V)

SHL - Thiên

SHL - Thủy(T)

SHL - Lợi

SHL - Trà

SHL - Vân(H)

3

Hoá - Vân(H)

Văn - Phương(V)

Lý - Vân(L)

CNghệ - Hiếu

Toán - Phương(T)

Toán - Thủy(T)

4

Toán - Việt(T)

GDCD - Trãi

CNghệ - Hiếu

Toán - Phương(T)

Anh - Nhi

Toán - Thủy(T)

5

Toán - Việt(T)

CNghệ - Vân(L)

Toán - Thủy(T)

Anh - Nhi

Văn - Phương(V)

Sử - Trà

3

1

Anh - Nhi

Sinh - Thủy(S)

Toán - Thủy(T)

GDCD - Trãi

T.Dục - Sơn

GDCD - Hoa(S)

2

CNghệ - Hiếu

GDCD - Trãi

Toán - Thủy(T)

Sinh - Thủy(S)

Anh - Nhi

GDQP - Tuấn

3

GDQP - Tuấn

Anh - Hồng

GDCD - Trãi

Toán - Phương(T)

Lý - Nam(L)

Toán - Thủy(T)

4

GDCD - Trãi

Toán - Thủy(T)

Hoá - Thủy(H)

GDQP - Tuấn

CNghệ - Hiếu

T.Dục - Sơn

5

Hoá - Vân(H)

Toán - Thủy(T)

Anh - Hồng

Lý - Nam(L)

Toán - Phương(T)

Anh - Nhi

4

1

T.Dục - Việt(TD)

Địa - Lợi

GDQP - Tuấn

Anh - Nhi

GDCD - Hoa(S)

Toán - Thủy(T)

2

Toán - Việt(T)

T.Dục - Việt(TD)

Toán - Thủy(T)

Địa - Lợi

Anh - Nhi

CNghệ - Mí

3

Toán - Việt(T)

Sử - Thiên

GDCD - Trãi

Lý - Nam(L)

T.Dục - Sơn

Anh - Nhi

4

Anh - Nhi

Toán - Thủy(T)

Hoá - Thủy(H)

GDCD - Trãi

Địa - Lợi

Sinh - Thủy(S)

5

Lý - Mí

Toán - Thủy(T)

Sử - Thiên

Hoá - Thủy(H)

Sinh - Thủy(S)

GDCD - Hoa(S)

5

1

T.Dục - Việt(TD)

GDQP - Tuấn

Tin - Lợi(T)

Anh - Nhi

Hoá - Vân(H)

T.Dục - Sơn

2

Anh - Nhi

Văn - Phương(V)

Sinh - Ngôn

Sử - Thiên

GDQP - Tuấn

Văn - Quế

3

Lý - Mí

T.Dục - Việt(TD)

Văn - Phương(V)

T.Dục - Sơn

CNghệ - Hiếu

Hoá - Vân(H)

4

Tin - Lợi(T)

Hoá - Vân(H)

T.Dục - Sơn

Văn - Quế

GDCD - Hoa(S)

Lý - Mí

5

Sinh - Ngôn

Tin - Lợi(T)

Sử - Thiên

Văn - Quế

Văn - Phương(V)

Anh - Nhi

6

1

Sử - Trà

Anh - Hồng

Sinh - Ngôn

T.Dục - Sơn

Sinh - Thủy(S)

Hoá - Vân(H)

2

Văn - Phương(V)

Lý - Vân(L)

T.Dục - Sơn

Hoá - Thủy(H)

Hoá - Vân(H)

Tin - Lợi(T)

3

Lý - Mí

Sinh - Thủy(S)

Anh - Hồng

Tin - Lợi(T)

Sử - Trà

Văn - Quế

4

Sinh - Ngôn

Hoá - Vân(H)

Văn - Phương(V)

Văn - Quế

Lý - Nam(L)

Sinh - Thủy(S)

5

Hoá - Vân(H)

CNghệ - Vân(L)

Văn - Phương(V)

Sinh - Thủy(S)

Tin - Lợi(T)

Địa - Lợi

7

1

Văn - Phương(V)

Lý - Vân(L)

CNghệ - Hiếu

Sử - Thiên

Toán - Phương(T)

CNghệ - Mí

2

Văn - Phương(V)

Sử - Thiên

Anh - Hồng

CNghệ - Hiếu

Toán - Phương(T)

Sử - Trà

3

CNghệ - Hiếu

Anh - Hồng

Địa - Lợi

Toán - Phương(T)

Văn - Phương(V)

Văn - Quế

4

Địa - Lợi

Văn - Phương(V)

Lý - Vân(L)

Toán - Phương(T)

Sử - Trà

Lý - Mí

5

 

 

 

 

 

 

 

LỚP 12:

THỨ
TIẾT

12A1

(Quế)

12A2

(Trãi)

12A3

(Thủy(S))

12A4

(Chu)

12A5

(Quang)

12A6

(Ánh)

2

1

ChCờ - Quế

ChCờ - Trãi

ChCờ - Thủy(S)

ChCờ - Chu

ChCờ - Quang

ChCờ - Ánh

2

SHL - Quế

SHL - Trãi

SHL - Thủy(S)

SHL - Chu

SHL - Quang

SHL - Ánh

3

Văn - Quế

GDCD - Trãi

Sử - Thiên

Toán - Chu

Anh - Nhi

Anh - L.Anh

4

Anh - L.Anh

Địa - Lợi

Toán - Chu

Sử - Thiên

Lý - Vân(L)

Sử - Trà

5

Sinh - Thủy(S)

Sử - Thiên

Toán - Chu

Địa - Lợi

Địa - Quang

Hoá - Vân(H)

3

1

Lý - Nam(L)

Tin - Toàn

Văn - Cử

Hoá - Vân(H)

GDQP - Tuấn

CNghệ - Hiếu

2

Địa - Quang

T.Dục - Sơn

Anh - Vui

Văn - Mạnh

Hoá - Vân(H)

Văn - Cử

3

Toán - Đính

Văn - Mạnh

T.Dục - Sơn

Sinh - Uyên

Anh - Nhi

Địa - Quang

4

Anh - L.Anh

Anh - Vui

Sinh - Thủy(S)

Anh - Nhi

Địa - Quang

Hoá - Vân(H)

5

Tin - Toàn

Sinh - Thủy(S)

CNghệ - Hiếu

GDCD - Trãi

Địa - Quang

Anh - L.Anh

4

1

T.Dục - Sơn

Toán - Đính

Tin - Toàn

GDCD - Trãi

GDCD - Ánh

Văn - Cử

2

GDCD - Ánh

Văn - Mạnh

Anh - Vui

Sử - Thiên

Lý - Vân(L)

Sinh - Thủy(S)

3

Hoá - Vũ(H)

Lý - Mí

GDCD - Ánh

Địa - Lợi

Tin - Toàn

T.Dục - Chung

4

Hoá - Vũ(H)

T.Dục - Sơn

Lý - Mí

Lý - Vân(L)

T.Dục - Chung

Lý - Nam(L)

5

Lý - Nam(L)

GDCD - Trãi

Địa - Lợi

Anh - Nhi

Toán - Nghĩa

Tin - Toàn

5

1

Toán - Đính

CNghệ - Hiếu

Sử - Thiên

T.Dục - Chung

Văn - Quế

Văn - Cử

2

T.Dục - Sơn

Lý - Mí

Văn - Cử

CNghệ - Hiếu

GDCD - Ánh

T.Dục - Chung

3

Anh - L.Anh

Anh - Vui

GDQP - Tuấn

Tin - Toàn

Anh - Nhi

Toán - Nghĩa

4

CNghệ - Hiếu

Sử - Thiên

Hoá - Vũ(H)

Anh - Nhi

Toán - Nghĩa

GDCD - Ánh

5

Hoá - Vũ(H)

Toán - Đính

GDCD - Ánh

Hoá - Vân(H)

CNghệ - Hiếu

Anh - L.Anh

6

1

Văn - Quế

Toán - Đính

Văn - Cử

Địa - Lợi

T.Dục - Chung

Lý - Nam(L)

2

Lý - Nam(L)

Anh - Vui

Địa - Lợi

GDQP - Tuấn

Toán - Nghĩa

Địa - Quang

3

Toán - Đính

GDQP - Tuấn

T.Dục - Sơn

Lý - Vân(L)

Hoá - Vân(H)

Địa - Quang

4

Toán - Đính

Địa - Lợi

Lý - Mí

Văn - Mạnh

Sử - Trà

GDQP - Tuấn

5

Sử - Trà

Hoá - Vũ(H)

Anh - Vui

Văn - Mạnh

Văn - Quế

Toán - Nghĩa

7

1

Văn - Quế

Địa - Lợi

Toán - Chu

T.Dục - Chung

Sử - Trà

Toán - Nghĩa

2

Địa - Quang

Hoá - Vũ(H)

Địa - Lợi

Toán - Chu

Văn - Quế

GDCD - Ánh

3

GDQP - Tuấn

Văn - Mạnh

Hoá - Vũ(H)

Toán - Chu

Sinh - Uyên

Sử - Trà

4

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

Tác giả bài viết: Nguyễn Quốc Việt

Nguồn tin: BGH