Thời khoá biểu Chính khóa lần 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Áp dụng từ ngày 18/01/2021
- Thứ sáu - 15/01/2021 07:49
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA SỐ 2
Áp dụng từ ngày 18/01/2021
LỚP 10:
THỨ |
TIẾT |
10A1 (Vân(L)) |
10A2 (Hoa(S)) |
10A3 (Phương(T)) |
10A4 (Uyên) |
10A5 (Ngôn) |
10A6 (Nam(L)) |
2 |
1 |
ChCờ - Vân(L) |
ChCờ - Hoa(S) |
ChCờ - Phương(T) |
ChCờ - Uyên |
ChCờ - Ngôn |
ChCờ - Nam(L) |
2 |
SHL - Vân(L) |
SHL - Hoa(S) |
SHL - Phương(T) |
SHL - Uyên |
SHL - Ngôn |
SHL - Nam(L) |
|
3 |
GDCD - Ánh |
Sinh - Thủy(S) |
CNghệ - Ngôn |
Địa - Quang |
Sử - Hoa(S) |
Lý - Nam(L) |
|
4 |
Sinh - Uyên |
Lý - Nam(L) |
GDCD - Ánh |
Sử - Hoa(S) |
Sinh - Ngôn |
Sinh - Thủy(S) |
|
5 |
CNghệ - Uyên |
Lý - Nam(L) |
Toán - Phương(T) |
GDCD - Ánh |
CNghệ - Ngôn |
Sử - Hoa(S) |
|
3 |
1 |
Anh - Vui |
Văn - Mạnh |
Toán - Phương(T) |
CNghệ - Uyên |
Toán - Đính |
T.Dục - Chung |
2 |
Tin - Toàn |
Sử - Hoa(S) |
Toán - Phương(T) |
T.Dục - Chung |
Toán - Đính |
Anh - Chuyển |
|
3 |
Sử - Hoa(S) |
Tin - Toàn |
Anh - Chuyển |
Hoá - Thủy(H) |
T.Dục - Chung |
Văn - Cử |
|
4 |
T.Dục - Chung |
CNghệ - Uyên |
Tin - Toàn |
Toán - Đính |
Văn - Cử |
Lý - Nam(L) |
|
5 |
Văn - Mạnh |
Anh - Vui |
Sử - Hoa(S) |
Toán - Đính |
Anh - Chuyển |
Hoá - Thủy(H) |
|
4 |
1 |
Hoá - Vũ(H) |
Anh - Vui |
T.Dục - Chung |
Văn - Mạnh |
Hoá - Thủy(H) |
Lý - Nam(L) |
2 |
Sử - Hoa(S) |
T.Dục - Chung |
Tin - Toàn |
Hoá - Thủy(H) |
Anh - Chuyển |
Văn - Cử |
|
3 |
Lý - Vân(L) |
Toán - Đính |
Anh - Chuyển |
GDQP - Tuấn |
Sử - Hoa(S) |
Văn - Cử |
|
4 |
Tin - Toàn |
Văn - Mạnh |
Văn - Cử |
Anh - Vui |
Toán - Đính |
Toán - Nghĩa |
|
5 |
Anh - Vui |
Văn - Mạnh |
Hoá - Vũ(H) |
Toán - Đính |
Lý - Vân(L) |
Anh - Chuyển |
|
5 |
1 |
Toán - Nghĩa |
GDCD - Ánh |
Sinh - Ngôn |
Tin - Toàn |
Anh - Chuyển |
Sử - Hoa(S) |
2 |
Hoá - Vũ(H) |
Sử - Hoa(S) |
Anh - Chuyển |
Tin - Toàn |
Toán - Đính |
Tin - Lợi(T) |
|
3 |
Hoá - Vũ(H) |
Toán - Đính |
T.Dục - Chung |
Sử - Hoa(S) |
Tin - Lợi(T) |
Anh - Chuyển |
|
4 |
GDQP - Tuấn |
Toán - Đính |
Văn - Cử |
Anh - Vui |
T.Dục - Chung |
CNghệ - Ngôn |
|
5 |
Anh - Vui |
Tin - Toàn |
Sử - Hoa(S) |
Lý - Mí |
Văn - Cử |
Toán - Nghĩa |
|
6 |
1 |
Toán - Nghĩa |
Anh - Vui |
Hoá - Vũ(H) |
Văn - Mạnh |
GDQP - Tuấn |
Tin - Lợi(T) |
2 |
Văn - Mạnh |
Toán - Đính |
CNghệ - Ngôn |
Lý - Mí |
Văn - Cử |
T.Dục - Chung |
|
3 |
T.Dục - Chung |
Hoá - Vũ(H) |
Văn - Cử |
Anh - Vui |
Hoá - Thủy(H) |
CNghệ - Ngôn |
|
4 |
Lý - Vân(L) |
Hoá - Vũ(H) |
Địa - Quang |
T.Dục - Chung |
Tin - Lợi(T) |
Toán - Nghĩa |
|
5 |
Địa - Quang |
Lý - Nam(L) |
Lý - Mí |
Toán - Đính |
CNghệ - Ngôn |
Hoá - Thủy(H) |
|
7 |
1 |
Văn - Mạnh |
Hoá - Vũ(H) |
GDQP - Tuấn |
Sinh - Uyên |
GDCD - Ánh |
Hoá - Thủy(H) |
2 |
CNghệ - Uyên |
T.Dục - Chung |
Lý - Mí |
Văn - Mạnh |
Lý - Vân(L) |
GDQP - Tuấn |
|
3 |
Toán - Nghĩa |
Địa - Quang |
Lý - Mí |
Hoá - Thủy(H) |
Lý - Vân(L) |
GDCD - Ánh |
|
4 |
Toán - Nghĩa |
GDQP - Tuấn |
Hoá - Vũ(H) |
CNghệ - Uyên |
Hoá - Thủy(H) |
Địa - Quang |
|
5 |
Lý - Vân(L) |
CNghệ - Uyên |
Toán - Phương(T) |
Lý - Mí |
Địa - Quang |
Toán - Nghĩa |
LỚP 11:
THỨ |
TIẾT |
11A1 (Phương(V)) |
11A2 (Thiên) |
11A3 (Thủy(T)) |
11A4 (Lợi) |
11A5 (Trà) |
11A6 (Vân(H)) |
2 |
1 |
ChCờ - Phương(V) |
ChCờ - Thiên |
ChCờ - Thủy(T) |
ChCờ - Lợi |
ChCờ - Trà |
ChCờ - Vân(H) |
2 |
SHL - Phương(V) |
SHL - Thiên |
SHL - Thủy(T) |
SHL - Lợi |
SHL - Trà |
SHL - Vân(H) |
|
3 |
Hoá - Vân(H) |
Văn - Phương(V) |
Lý - Vân(L) |
CNghệ - Hiếu |
Toán - Phương(T) |
Toán - Thủy(T) |
|
4 |
Toán - Việt(T) |
GDCD - Trãi |
CNghệ - Hiếu |
Toán - Phương(T) |
Anh - Nhi |
Toán - Thủy(T) |
|
5 |
Toán - Việt(T) |
CNghệ - Vân(L) |
Toán - Thủy(T) |
Anh - Nhi |
Văn - Phương(V) |
Sử - Trà |
|
3 |
1 |
Anh - Nhi |
Sinh - Thủy(S) |
Toán - Thủy(T) |
GDCD - Trãi |
T.Dục - Sơn |
GDCD - Hoa(S) |
2 |
CNghệ - Hiếu |
GDCD - Trãi |
Toán - Thủy(T) |
Sinh - Thủy(S) |
Anh - Nhi |
GDQP - Tuấn |
|
3 |
GDQP - Tuấn |
Anh - Hồng |
GDCD - Trãi |
Toán - Phương(T) |
Lý - Nam(L) |
Toán - Thủy(T) |
|
4 |
GDCD - Trãi |
Toán - Thủy(T) |
Hoá - Thủy(H) |
GDQP - Tuấn |
CNghệ - Hiếu |
T.Dục - Sơn |
|
5 |
Hoá - Vân(H) |
Toán - Thủy(T) |
Anh - Hồng |
Lý - Nam(L) |
Toán - Phương(T) |
Anh - Nhi |
|
4 |
1 |
T.Dục - Việt(TD) |
Địa - Lợi |
GDQP - Tuấn |
Anh - Nhi |
GDCD - Hoa(S) |
Toán - Thủy(T) |
2 |
Toán - Việt(T) |
T.Dục - Việt(TD) |
Toán - Thủy(T) |
Địa - Lợi |
Anh - Nhi |
CNghệ - Mí |
|
3 |
Toán - Việt(T) |
Sử - Thiên |
GDCD - Trãi |
Lý - Nam(L) |
T.Dục - Sơn |
Anh - Nhi |
|
4 |
Anh - Nhi |
Toán - Thủy(T) |
Hoá - Thủy(H) |
GDCD - Trãi |
Địa - Lợi |
Sinh - Thủy(S) |
|
5 |
Lý - Mí |
Toán - Thủy(T) |
Sử - Thiên |
Hoá - Thủy(H) |
Sinh - Thủy(S) |
GDCD - Hoa(S) |
|
5 |
1 |
T.Dục - Việt(TD) |
GDQP - Tuấn |
Tin - Lợi(T) |
Anh - Nhi |
Hoá - Vân(H) |
T.Dục - Sơn |
2 |
Anh - Nhi |
Văn - Phương(V) |
Sinh - Ngôn |
Sử - Thiên |
GDQP - Tuấn |
Văn - Quế |
|
3 |
Lý - Mí |
T.Dục - Việt(TD) |
Văn - Phương(V) |
T.Dục - Sơn |
CNghệ - Hiếu |
Hoá - Vân(H) |
|
4 |
Tin - Lợi(T) |
Hoá - Vân(H) |
T.Dục - Sơn |
Văn - Quế |
GDCD - Hoa(S) |
Lý - Mí |
|
5 |
Sinh - Ngôn |
Tin - Lợi(T) |
Sử - Thiên |
Văn - Quế |
Văn - Phương(V) |
Anh - Nhi |
|
6 |
1 |
Sử - Trà |
Anh - Hồng |
Sinh - Ngôn |
T.Dục - Sơn |
Sinh - Thủy(S) |
Hoá - Vân(H) |
2 |
Văn - Phương(V) |
Lý - Vân(L) |
T.Dục - Sơn |
Hoá - Thủy(H) |
Hoá - Vân(H) |
Tin - Lợi(T) |
|
3 |
Lý - Mí |
Sinh - Thủy(S) |
Anh - Hồng |
Tin - Lợi(T) |
Sử - Trà |
Văn - Quế |
|
4 |
Sinh - Ngôn |
Hoá - Vân(H) |
Văn - Phương(V) |
Văn - Quế |
Lý - Nam(L) |
Sinh - Thủy(S) |
|
5 |
Hoá - Vân(H) |
CNghệ - Vân(L) |
Văn - Phương(V) |
Sinh - Thủy(S) |
Tin - Lợi(T) |
Địa - Lợi |
|
7 |
1 |
Văn - Phương(V) |
Lý - Vân(L) |
CNghệ - Hiếu |
Sử - Thiên |
Toán - Phương(T) |
CNghệ - Mí |
2 |
Văn - Phương(V) |
Sử - Thiên |
Anh - Hồng |
CNghệ - Hiếu |
Toán - Phương(T) |
Sử - Trà |
|
3 |
CNghệ - Hiếu |
Anh - Hồng |
Địa - Lợi |
Toán - Phương(T) |
Văn - Phương(V) |
Văn - Quế |
|
4 |
Địa - Lợi |
Văn - Phương(V) |
Lý - Vân(L) |
Toán - Phương(T) |
Sử - Trà |
Lý - Mí |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
LỚP 12:
THỨ |
TIẾT |
12A1 (Quế) |
12A2 (Trãi) |
12A3 (Thủy(S)) |
12A4 (Chu) |
12A5 (Quang) |
12A6 (Ánh) |
2 |
1 |
ChCờ - Quế |
ChCờ - Trãi |
ChCờ - Thủy(S) |
ChCờ - Chu |
ChCờ - Quang |
ChCờ - Ánh |
2 |
SHL - Quế |
SHL - Trãi |
SHL - Thủy(S) |
SHL - Chu |
SHL - Quang |
SHL - Ánh |
|
3 |
Văn - Quế |
GDCD - Trãi |
Sử - Thiên |
Toán - Chu |
Anh - Nhi |
Anh - L.Anh |
|
4 |
Anh - L.Anh |
Địa - Lợi |
Toán - Chu |
Sử - Thiên |
Lý - Vân(L) |
Sử - Trà |
|
5 |
Sinh - Thủy(S) |
Sử - Thiên |
Toán - Chu |
Địa - Lợi |
Địa - Quang |
Hoá - Vân(H) |
|
3 |
1 |
Lý - Nam(L) |
Tin - Toàn |
Văn - Cử |
Hoá - Vân(H) |
GDQP - Tuấn |
CNghệ - Hiếu |
2 |
Địa - Quang |
T.Dục - Sơn |
Anh - Vui |
Văn - Mạnh |
Hoá - Vân(H) |
Văn - Cử |
|
3 |
Toán - Đính |
Văn - Mạnh |
T.Dục - Sơn |
Sinh - Uyên |
Anh - Nhi |
Địa - Quang |
|
4 |
Anh - L.Anh |
Anh - Vui |
Sinh - Thủy(S) |
Anh - Nhi |
Địa - Quang |
Hoá - Vân(H) |
|
5 |
Tin - Toàn |
Sinh - Thủy(S) |
CNghệ - Hiếu |
GDCD - Trãi |
Địa - Quang |
Anh - L.Anh |
|
4 |
1 |
T.Dục - Sơn |
Toán - Đính |
Tin - Toàn |
GDCD - Trãi |
GDCD - Ánh |
Văn - Cử |
2 |
GDCD - Ánh |
Văn - Mạnh |
Anh - Vui |
Sử - Thiên |
Lý - Vân(L) |
Sinh - Thủy(S) |
|
3 |
Hoá - Vũ(H) |
Lý - Mí |
GDCD - Ánh |
Địa - Lợi |
Tin - Toàn |
T.Dục - Chung |
|
4 |
Hoá - Vũ(H) |
T.Dục - Sơn |
Lý - Mí |
Lý - Vân(L) |
T.Dục - Chung |
Lý - Nam(L) |
|
5 |
Lý - Nam(L) |
GDCD - Trãi |
Địa - Lợi |
Anh - Nhi |
Toán - Nghĩa |
Tin - Toàn |
|
5 |
1 |
Toán - Đính |
CNghệ - Hiếu |
Sử - Thiên |
T.Dục - Chung |
Văn - Quế |
Văn - Cử |
2 |
T.Dục - Sơn |
Lý - Mí |
Văn - Cử |
CNghệ - Hiếu |
GDCD - Ánh |
T.Dục - Chung |
|
3 |
Anh - L.Anh |
Anh - Vui |
GDQP - Tuấn |
Tin - Toàn |
Anh - Nhi |
Toán - Nghĩa |
|
4 |
CNghệ - Hiếu |
Sử - Thiên |
Hoá - Vũ(H) |
Anh - Nhi |
Toán - Nghĩa |
GDCD - Ánh |
|
5 |
Hoá - Vũ(H) |
Toán - Đính |
GDCD - Ánh |
Hoá - Vân(H) |
CNghệ - Hiếu |
Anh - L.Anh |
|
6 |
1 |
Văn - Quế |
Toán - Đính |
Văn - Cử |
Địa - Lợi |
T.Dục - Chung |
Lý - Nam(L) |
2 |
Lý - Nam(L) |
Anh - Vui |
Địa - Lợi |
GDQP - Tuấn |
Toán - Nghĩa |
Địa - Quang |
|
3 |
Toán - Đính |
GDQP - Tuấn |
T.Dục - Sơn |
Lý - Vân(L) |
Hoá - Vân(H) |
Địa - Quang |
|
4 |
Toán - Đính |
Địa - Lợi |
Lý - Mí |
Văn - Mạnh |
Sử - Trà |
GDQP - Tuấn |
|
5 |
Sử - Trà |
Hoá - Vũ(H) |
Anh - Vui |
Văn - Mạnh |
Văn - Quế |
Toán - Nghĩa |
|
7 |
1 |
Văn - Quế |
Địa - Lợi |
Toán - Chu |
T.Dục - Chung |
Sử - Trà |
Toán - Nghĩa |
2 |
Địa - Quang |
Hoá - Vũ(H) |
Địa - Lợi |
Toán - Chu |
Văn - Quế |
GDCD - Ánh |
|
3 |
GDQP - Tuấn |
Văn - Mạnh |
Hoá - Vũ(H) |
Toán - Chu |
Sinh - Uyên |
Sử - Trà |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|