THỜI
KHOÁ BIỂU ÔN TẬP TUẦN 2
(Áp
dụng từ ngày 6/5/2019)
THỨ
|
TIẾT
|
12A1
(Ngôn)
|
12A2
(Thiên)
|
12A3
(Trà)
|
12A4
(Lợi)
|
12A5
(Hoa(S))
|
12A6
|
2
|
1
|
Toán - Việt(T)
|
Toán - Tùng
|
Văn - Quế
|
Toán - Phương(T)
|
Toán - Nghĩa
|
Anh - L.Anh
|
2
|
Toán - Việt(T)
|
Toán - Tùng
|
Văn - Quế
|
Toán - Phương(T)
|
Toán - Nghĩa
|
Anh - L.Anh
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
5
|
SHL - Ngôn
|
SHL - Thiên
|
SHL - Trà
|
SHL - Lợi
|
SHL - Hoa(S)
|
SHL - Trãi
|
3
|
1
|
Văn - Phương(V)
|
Toán - Tùng
|
Anh - Vui
|
Toán - Phương(T)
|
Toán - Nghĩa
|
Văn - Mạnh
|
2
|
Văn - Phương(V)
|
Toán - Tùng
|
Anh - Vui
|
Toán - Phương(T)
|
Toán - Nghĩa
|
Văn - Mạnh
|
3
|
Văn - Phương(V)
|
Anh - Nhi
|
Anh - Vui
|
Văn - Mạnh
|
Toán - Nghĩa
|
Anh - L.Anh
|
4
|
Toán - Việt(T)
|
Anh - Nhi
|
Toán - Đính
|
Văn - Mạnh
|
Anh - Vui
|
Toán - Nghĩa
|
5
|
Toán - Việt(T)
|
Văn - Phương(V)
|
Toán - Đính
|
Văn - Mạnh
|
Anh - Vui
|
Toán - Nghĩa
|
4
|
1
|
Anh - Nhi
|
Văn - Phương(V)
|
Anh - Vui
|
Toán - Phương(T)
|
Văn - Quế
|
Toán - Nghĩa
|
2
|
Anh - Nhi
|
Văn - Phương(V)
|
Anh - Vui
|
Toán - Phương(T)
|
Văn - Quế
|
Toán - Nghĩa
|
3
|
Toán - Việt(T)
|
Anh - Nhi
|
Văn - Quế
|
Toán - Phương(T)
|
Anh - Vui
|
Toán - Nghĩa
|
4
|
Toán - Việt(T)
|
Anh - Nhi
|
Toán - Đính
|
Anh - Vui
|
Toán - Nghĩa
|
Anh - L.Anh
|
5
|
Toán - Việt(T)
|
Anh - Nhi
|
Toán - Đính
|
Anh - Vui
|
Toán - Nghĩa
|
Anh - L.Anh
|
5
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
6
|
1
|
Văn - Phương(V)
|
Toán - Tùng
|
Toán - Đính
|
Anh - Vui
|
Văn - Quế
|
Văn - Mạnh
|
2
|
Văn - Phương(V)
|
Toán - Tùng
|
Toán - Đính
|
Anh - Vui
|
Văn - Quế
|
Văn - Mạnh
|
3
|
Anh - Nhi
|
Toán - Tùng
|
Toán - Đính
|
Anh - Vui
|
Văn - Quế
|
Văn - Mạnh
|
4
|
Anh - Nhi
|
Văn - Phương(V)
|
Văn - Quế
|
Văn - Mạnh
|
Anh - Vui
|
Toán - Nghĩa
|
5
|
Anh - Nhi
|
Văn - Phương(V)
|
Văn - Quế
|
Văn - Mạnh
|
Anh - Vui
|
Toán - Nghĩa
|
7
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
THỨ
|
TIẾT
|
TN1
|
TN2
|
XH1
|
XH2
|
XH3
|
XH4
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Sinh - Ngôn
|
Sinh - Thủy(S)
|
Sử - Thiên
|
Sử - Trà
|
GDCD - Trãi
|
Địa - Lợi
|
4
|
Sinh - Ngôn
|
Sinh - Thủy(S)
|
Sử - Thiên
|
Sử - Trà
|
GDCD - Trãi
|
Địa - Lợi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
3
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
4
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
5
|
1
|
Lý - Mí
|
Sinh - Thủy(S)
|
GDCD - Ánh
|
Sử - Trà
|
GDCD - Trãi
|
Địa - Lợi
|
2
|
Lý - Mí
|
Sinh - Thủy(S)
|
Địa - Quang
|
GDCD - Ánh
|
GDCD - Trãi
|
Địa - Lợi
|
3
|
Sinh - Ngôn
|
Hoá - Vũ(H)
|
Địa - Quang
|
GDCD - Ánh
|
Địa - Lợi
|
Sử - Hoa(S)
|
4
|
Sinh - Ngôn
|
Lý - Nam(L)
|
Sử - Thiên
|
Địa - Quang
|
Địa - Lợi
|
GDCD - Trãi
|
5
|
Hoá - Vân(H)
|
Lý - Nam(L)
|
Sử - Thiên
|
Địa - Quang
|
Địa - Lợi
|
GDCD - Trãi
|
6
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
7
|
1
|
Hoá - Vân(H)
|
Lý - Nam(L)
|
Địa - Quang
|
GDCD - Ánh
|
Sử - Hoa(S)
|
Địa - Lợi
|
2
|
Hoá - Vân(H)
|
Lý - Nam(L)
|
Địa - Quang
|
GDCD - Ánh
|
Sử - Hoa(S)
|
Địa - Lợi
|
3
|
Hoá - Vân(H)
|
Hoá - Vũ(H)
|
GDCD - Ánh
|
Sử - Trà
|
Địa - Lợi
|
GDCD - Trãi
|
4
|
Lý - Mí
|
Hoá - Vũ(H)
|
GDCD - Ánh
|
Địa - Quang
|
Địa - Lợi
|
GDCD - Trãi
|
5
|
Lý - Mí
|
Hoá - Vũ(H)
|
GDCD - Ánh
|
Địa - Quang
|
Địa - Lợi
|
Sử - Hoa(S)
|