22:50 ICT Thứ năm, 18/04/2024
Thông báo từ Hệ thống
Nên chú ý Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610
Nên chú ý Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612
Nên chú ý Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368
Nên chú ý Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389
Nên chú ý Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101
Lỗi cảnh báo Lỗi cảnh báo: file_put_contents(/home/thp44664/domains/thpt-vogiu-binhdinh.edu.vn/public_html/cache/vi_settings_1047ab9ae66843aed73cc0ef4ec2cfcd_283909619ab8d48cb9901c4dcc83759e.cache): failed to open stream: No such file or directory in file /includes/core/filesystem_functions.php on line 537
Lỗi cảnh báo Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155

Trang nhất » TIN TỨC » THÔNG BÁO

Trang Web sẽ hiển thị tốt trên các trình duyệt:  FIREFOX, GOOGLE CHROME, IE 7.0 trở lên.

Thời khoá biểu Chính khóa lần 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Áp dụng từ ngày 18/01/2021

Thứ sáu - 15/01/2021 07:49

THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA SỐ 2

Áp dụng từ ngày 18/01/2021

 

LỚP 10:

THỨ
TIẾT

10A1

(Vân(L))

10A2

(Hoa(S))

10A3

(Phương(T))

10A4

(Uyên)

10A5

(Ngôn)

10A6

(Nam(L))

2

1

ChCờ - Vân(L)

ChCờ - Hoa(S)

ChCờ - Phương(T)

ChCờ - Uyên

ChCờ - Ngôn

ChCờ - Nam(L)

2

SHL - Vân(L)

SHL - Hoa(S)

SHL - Phương(T)

SHL - Uyên

SHL - Ngôn

SHL - Nam(L)

3

GDCD - Ánh

Sinh - Thủy(S)

CNghệ - Ngôn

Địa - Quang

Sử - Hoa(S)

Lý - Nam(L)

4

Sinh - Uyên

Lý - Nam(L)

GDCD - Ánh

Sử - Hoa(S)

Sinh - Ngôn

Sinh - Thủy(S)

5

CNghệ - Uyên

Lý - Nam(L)

Toán - Phương(T)

GDCD - Ánh

CNghệ - Ngôn

Sử - Hoa(S)

3

1

Anh - Vui

Văn - Mạnh

Toán - Phương(T)

CNghệ - Uyên

Toán - Đính

T.Dục - Chung

2

Tin - Toàn

Sử - Hoa(S)

Toán - Phương(T)

T.Dục - Chung

Toán - Đính

Anh - Chuyển

3

Sử - Hoa(S)

Tin - Toàn

Anh - Chuyển

Hoá - Thủy(H)

T.Dục - Chung

Văn - Cử

4

T.Dục - Chung

CNghệ - Uyên

Tin - Toàn

Toán - Đính

Văn - Cử

Lý - Nam(L)

5

Văn - Mạnh

Anh - Vui

Sử - Hoa(S)

Toán - Đính

Anh - Chuyển

Hoá - Thủy(H)

4

1

Hoá - Vũ(H)

Anh - Vui

T.Dục - Chung

Văn - Mạnh

Hoá - Thủy(H)

Lý - Nam(L)

2

Sử - Hoa(S)

T.Dục - Chung

Tin - Toàn

Hoá - Thủy(H)

Anh - Chuyển

Văn - Cử

3

Lý - Vân(L)

Toán - Đính

Anh - Chuyển

GDQP - Tuấn

Sử - Hoa(S)

Văn - Cử

4

Tin - Toàn

Văn - Mạnh

Văn - Cử

Anh - Vui

Toán - Đính

Toán - Nghĩa

5

Anh - Vui

Văn - Mạnh

Hoá - Vũ(H)

Toán - Đính

Lý - Vân(L)

Anh - Chuyển

5

1

Toán - Nghĩa

GDCD - Ánh

Sinh - Ngôn

Tin - Toàn

Anh - Chuyển

Sử - Hoa(S)

2

Hoá - Vũ(H)

Sử - Hoa(S)

Anh - Chuyển

Tin - Toàn

Toán - Đính

Tin - Lợi(T)

3

Hoá - Vũ(H)

Toán - Đính

T.Dục - Chung

Sử - Hoa(S)

Tin - Lợi(T)

Anh - Chuyển

4

GDQP - Tuấn

Toán - Đính

Văn - Cử

Anh - Vui

T.Dục - Chung

CNghệ - Ngôn

5

Anh - Vui

Tin - Toàn

Sử - Hoa(S)

Lý - Mí

Văn - Cử

Toán - Nghĩa

6

1

Toán - Nghĩa

Anh - Vui

Hoá - Vũ(H)

Văn - Mạnh

GDQP - Tuấn

Tin - Lợi(T)

2

Văn - Mạnh

Toán - Đính

CNghệ - Ngôn

Lý - Mí

Văn - Cử

T.Dục - Chung

3

T.Dục - Chung

Hoá - Vũ(H)

Văn - Cử

Anh - Vui

Hoá - Thủy(H)

CNghệ - Ngôn

4

Lý - Vân(L)

Hoá - Vũ(H)

Địa - Quang

T.Dục - Chung

Tin - Lợi(T)

Toán - Nghĩa

5

Địa - Quang

Lý - Nam(L)

Lý - Mí

Toán - Đính

CNghệ - Ngôn

Hoá - Thủy(H)

7

1

Văn - Mạnh

Hoá - Vũ(H)

GDQP - Tuấn

Sinh - Uyên

GDCD - Ánh

Hoá - Thủy(H)

2

CNghệ - Uyên

T.Dục - Chung

Lý - Mí

Văn - Mạnh

Lý - Vân(L)

GDQP - Tuấn

3

Toán - Nghĩa

Địa - Quang

Lý - Mí

Hoá - Thủy(H)

Lý - Vân(L)

GDCD - Ánh

4

Toán - Nghĩa

GDQP - Tuấn

Hoá - Vũ(H)

CNghệ - Uyên

Hoá - Thủy(H)

Địa - Quang

5

Lý - Vân(L)

CNghệ - Uyên

Toán - Phương(T)

Lý - Mí

Địa - Quang

Toán - Nghĩa

 

LỚP 11:

THỨ
TIẾT

11A1

(Phương(V))

11A2

(Thiên)

11A3

(Thủy(T))

11A4

(Lợi)

11A5

(Trà)

11A6

(Vân(H))

2

1

ChCờ - Phương(V)

ChCờ - Thiên

ChCờ - Thủy(T)

ChCờ - Lợi

ChCờ - Trà

ChCờ - Vân(H)

2

SHL - Phương(V)

SHL - Thiên

SHL - Thủy(T)

SHL - Lợi

SHL - Trà

SHL - Vân(H)

3

Hoá - Vân(H)

Văn - Phương(V)

Lý - Vân(L)

CNghệ - Hiếu

Toán - Phương(T)

Toán - Thủy(T)

4

Toán - Việt(T)

GDCD - Trãi

CNghệ - Hiếu

Toán - Phương(T)

Anh - Nhi

Toán - Thủy(T)

5

Toán - Việt(T)

CNghệ - Vân(L)

Toán - Thủy(T)

Anh - Nhi

Văn - Phương(V)

Sử - Trà

3

1

Anh - Nhi

Sinh - Thủy(S)

Toán - Thủy(T)

GDCD - Trãi

T.Dục - Sơn

GDCD - Hoa(S)

2

CNghệ - Hiếu

GDCD - Trãi

Toán - Thủy(T)

Sinh - Thủy(S)

Anh - Nhi

GDQP - Tuấn

3

GDQP - Tuấn

Anh - Hồng

GDCD - Trãi

Toán - Phương(T)

Lý - Nam(L)

Toán - Thủy(T)

4

GDCD - Trãi

Toán - Thủy(T)

Hoá - Thủy(H)

GDQP - Tuấn

CNghệ - Hiếu

T.Dục - Sơn

5

Hoá - Vân(H)

Toán - Thủy(T)

Anh - Hồng

Lý - Nam(L)

Toán - Phương(T)

Anh - Nhi

4

1

T.Dục - Việt(TD)

Địa - Lợi

GDQP - Tuấn

Anh - Nhi

GDCD - Hoa(S)

Toán - Thủy(T)

2

Toán - Việt(T)

T.Dục - Việt(TD)

Toán - Thủy(T)

Địa - Lợi

Anh - Nhi

CNghệ - Mí

3

Toán - Việt(T)

Sử - Thiên

GDCD - Trãi

Lý - Nam(L)

T.Dục - Sơn

Anh - Nhi

4

Anh - Nhi

Toán - Thủy(T)

Hoá - Thủy(H)

GDCD - Trãi

Địa - Lợi

Sinh - Thủy(S)

5

Lý - Mí

Toán - Thủy(T)

Sử - Thiên

Hoá - Thủy(H)

Sinh - Thủy(S)

GDCD - Hoa(S)

5

1

T.Dục - Việt(TD)

GDQP - Tuấn

Tin - Lợi(T)

Anh - Nhi

Hoá - Vân(H)

T.Dục - Sơn

2

Anh - Nhi

Văn - Phương(V)

Sinh - Ngôn

Sử - Thiên

GDQP - Tuấn

Văn - Quế

3

Lý - Mí

T.Dục - Việt(TD)

Văn - Phương(V)

T.Dục - Sơn

CNghệ - Hiếu

Hoá - Vân(H)

4

Tin - Lợi(T)

Hoá - Vân(H)

T.Dục - Sơn

Văn - Quế

GDCD - Hoa(S)

Lý - Mí

5

Sinh - Ngôn

Tin - Lợi(T)

Sử - Thiên

Văn - Quế

Văn - Phương(V)

Anh - Nhi

6

1

Sử - Trà

Anh - Hồng

Sinh - Ngôn

T.Dục - Sơn

Sinh - Thủy(S)

Hoá - Vân(H)

2

Văn - Phương(V)

Lý - Vân(L)

T.Dục - Sơn

Hoá - Thủy(H)

Hoá - Vân(H)

Tin - Lợi(T)

3

Lý - Mí

Sinh - Thủy(S)

Anh - Hồng

Tin - Lợi(T)

Sử - Trà

Văn - Quế

4

Sinh - Ngôn

Hoá - Vân(H)

Văn - Phương(V)

Văn - Quế

Lý - Nam(L)

Sinh - Thủy(S)

5

Hoá - Vân(H)

CNghệ - Vân(L)

Văn - Phương(V)

Sinh - Thủy(S)

Tin - Lợi(T)

Địa - Lợi

7

1

Văn - Phương(V)

Lý - Vân(L)

CNghệ - Hiếu

Sử - Thiên

Toán - Phương(T)

CNghệ - Mí

2

Văn - Phương(V)

Sử - Thiên

Anh - Hồng

CNghệ - Hiếu

Toán - Phương(T)

Sử - Trà

3

CNghệ - Hiếu

Anh - Hồng

Địa - Lợi

Toán - Phương(T)

Văn - Phương(V)

Văn - Quế

4

Địa - Lợi

Văn - Phương(V)

Lý - Vân(L)

Toán - Phương(T)

Sử - Trà

Lý - Mí

5

 

 

 

 

 

 

 

LỚP 12:

THỨ
TIẾT

12A1

(Quế)

12A2

(Trãi)

12A3

(Thủy(S))

12A4

(Chu)

12A5

(Quang)

12A6

(Ánh)

2

1

ChCờ - Quế

ChCờ - Trãi

ChCờ - Thủy(S)

ChCờ - Chu

ChCờ - Quang

ChCờ - Ánh

2

SHL - Quế

SHL - Trãi

SHL - Thủy(S)

SHL - Chu

SHL - Quang

SHL - Ánh

3

Văn - Quế

GDCD - Trãi

Sử - Thiên

Toán - Chu

Anh - Nhi

Anh - L.Anh

4

Anh - L.Anh

Địa - Lợi

Toán - Chu

Sử - Thiên

Lý - Vân(L)

Sử - Trà

5

Sinh - Thủy(S)

Sử - Thiên

Toán - Chu

Địa - Lợi

Địa - Quang

Hoá - Vân(H)

3

1

Lý - Nam(L)

Tin - Toàn

Văn - Cử

Hoá - Vân(H)

GDQP - Tuấn

CNghệ - Hiếu

2

Địa - Quang

T.Dục - Sơn

Anh - Vui

Văn - Mạnh

Hoá - Vân(H)

Văn - Cử

3

Toán - Đính

Văn - Mạnh

T.Dục - Sơn

Sinh - Uyên

Anh - Nhi

Địa - Quang

4

Anh - L.Anh

Anh - Vui

Sinh - Thủy(S)

Anh - Nhi

Địa - Quang

Hoá - Vân(H)

5

Tin - Toàn

Sinh - Thủy(S)

CNghệ - Hiếu

GDCD - Trãi

Địa - Quang

Anh - L.Anh

4

1

T.Dục - Sơn

Toán - Đính

Tin - Toàn

GDCD - Trãi

GDCD - Ánh

Văn - Cử

2

GDCD - Ánh

Văn - Mạnh

Anh - Vui

Sử - Thiên

Lý - Vân(L)

Sinh - Thủy(S)

3

Hoá - Vũ(H)

Lý - Mí

GDCD - Ánh

Địa - Lợi

Tin - Toàn

T.Dục - Chung

4

Hoá - Vũ(H)

T.Dục - Sơn

Lý - Mí

Lý - Vân(L)

T.Dục - Chung

Lý - Nam(L)

5

Lý - Nam(L)

GDCD - Trãi

Địa - Lợi

Anh - Nhi

Toán - Nghĩa

Tin - Toàn

5

1

Toán - Đính

CNghệ - Hiếu

Sử - Thiên

T.Dục - Chung

Văn - Quế

Văn - Cử

2

T.Dục - Sơn

Lý - Mí

Văn - Cử

CNghệ - Hiếu

GDCD - Ánh

T.Dục - Chung

3

Anh - L.Anh

Anh - Vui

GDQP - Tuấn

Tin - Toàn

Anh - Nhi

Toán - Nghĩa

4

CNghệ - Hiếu

Sử - Thiên

Hoá - Vũ(H)

Anh - Nhi

Toán - Nghĩa

GDCD - Ánh

5

Hoá - Vũ(H)

Toán - Đính

GDCD - Ánh

Hoá - Vân(H)

CNghệ - Hiếu

Anh - L.Anh

6

1

Văn - Quế

Toán - Đính

Văn - Cử

Địa - Lợi

T.Dục - Chung

Lý - Nam(L)

2

Lý - Nam(L)

Anh - Vui

Địa - Lợi

GDQP - Tuấn

Toán - Nghĩa

Địa - Quang

3

Toán - Đính

GDQP - Tuấn

T.Dục - Sơn

Lý - Vân(L)

Hoá - Vân(H)

Địa - Quang

4

Toán - Đính

Địa - Lợi

Lý - Mí

Văn - Mạnh

Sử - Trà

GDQP - Tuấn

5

Sử - Trà

Hoá - Vũ(H)

Anh - Vui

Văn - Mạnh

Văn - Quế

Toán - Nghĩa

7

1

Văn - Quế

Địa - Lợi

Toán - Chu

T.Dục - Chung

Sử - Trà

Toán - Nghĩa

2

Địa - Quang

Hoá - Vũ(H)

Địa - Lợi

Toán - Chu

Văn - Quế

GDCD - Ánh

3

GDQP - Tuấn

Văn - Mạnh

Hoá - Vũ(H)

Toán - Chu

Sinh - Uyên

Sử - Trà

4

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

Tác giả bài viết: Nguyễn Quốc Việt

Nguồn tin: BGH

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 

Giới thiệu

TRƯỜNG THPT VÕ GIỮ

QUÁ TRÌNH RA ĐỜI VÀ PHÁT TRIỂN           Hoài Ân, là một huyện trung du miền núi phía Bắc tỉnh Bình Định. Dân số trên dưới 100.000 người, nông nghiệp là điều kiện duy nhất để con người Hoài Ân cùng nhịp bước đi lên. Hoài Ân là mảnh đất giàu truyền thống...

Hình CB-GV Nhà trường



Ảnh Tập thể sư phạm nhà trường năm 2017

Đăng nhập thành viên

nong ngu co
du lich thai lan
tour di thai