THỜI
KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA LẦN I HỌC KỲ I
Năm
học 2020-2021 (Áp dụng từ ngày 05/09/2020)
LỚP 10:
THỨ
|
TIẾT
|
10A1
(Vân(L))
|
10A2
(Hoa(S))
|
10A3
(Phương(T))
|
10A4
(Uyên)
|
10A5
(Đính)
|
10A6
(Nam(L))
|
2
|
1
|
ChCờ - Vân(L)
|
ChCờ - Hoa(S)
|
ChCờ - Phương(T)
|
ChCờ - Uyên
|
ChCờ - Đính
|
ChCờ - Nam(L)
|
2
|
SHL - Vân(L)
|
SHL - Hoa(S)
|
SHL - Phương(T)
|
SHL - Uyên
|
SHL - Đính
|
SHL - Nam(L)
|
3
|
Lý - Vân(L)
|
Lý - Nam(L)
|
Sinh - Uyên
|
Sử - Hoa(S)
|
Toán - Đính
|
Anh - Nhi
|
4
|
Lý - Vân(L)
|
Toán - Đính
|
GDCD - Hoa(S)
|
Sinh - Uyên
|
Sinh - Thủy(S)
|
Lý - Nam(L)
|
5
|
Địa - Quang
|
Sinh - Thủy(S)
|
Sử - Hoa(S)
|
Toán - Phương(T)
|
CNghệ - Uyên
|
Lý - Nam(L)
|
3
|
1
|
T.Dục - Chung
|
Văn - Mạnh
|
Hoá - Thủy(H)
|
Lý - Mí
|
Anh - Chuyển
|
Địa - Quang
|
2
|
GDQP - Tuấn
|
Toán - Đính
|
Anh - Chuyển
|
Tin - Trinh
|
Lý - Vân(L)
|
Hoá - Thủy(H)
|
3
|
Toán - Nghĩa
|
Lý - Nam(L)
|
Tin - Trinh
|
Địa - Quang
|
Toán - Đính
|
Văn - Cử
|
4
|
Toán - Nghĩa
|
T.Dục - Chung
|
Địa - Quang
|
Hoá - Thủy(H)
|
Tin - Trinh
|
Văn - Cử
|
5
|
Lý - Vân(L)
|
Tin - Trinh
|
Lý - Mí
|
Hoá - Thủy(H)
|
Địa - Quang
|
Anh - Nhi
|
4
|
1
|
T.Dục - Chung
|
Hoá - Vũ(H)
|
Toán - Phương(T)
|
Văn - Mạnh
|
Toán - Đính
|
Văn - Cử
|
2
|
Hoá - Vũ(H)
|
Anh - Vui
|
Toán - Phương(T)
|
T.Dục - Chung
|
Lý - Vân(L)
|
Tin - Trinh
|
3
|
Anh - Vui
|
Lý - Nam(L)
|
Tin - Trinh
|
GDQP - Tuấn
|
Anh - Chuyển
|
Toán - Nghĩa
|
4
|
Văn - Mạnh
|
Toán - Đính
|
T.Dục - Chung
|
Tin - Trinh
|
Văn - Cử
|
Toán - Nghĩa
|
5
|
Tin - Trinh
|
Toán - Đính
|
Anh - Chuyển
|
Anh - Vui
|
Văn - Cử
|
Anh - Nhi
|
5
|
1
|
Anh - Vui
|
Tin - Trinh
|
Lý - Mí
|
Toán - Phương(T)
|
GDQP - Tuấn
|
Địa - Quang
|
2
|
Sinh - Uyên
|
Địa - Quang
|
Toán - Phương(T)
|
Anh - Vui
|
T.Dục - Chung
|
Tin - Trinh
|
3
|
Địa - Quang
|
Hoá - Vũ(H)
|
T.Dục - Chung
|
Lý - Mí
|
Toán - Đính
|
Lý - Nam(L)
|
4
|
Tin - Trinh
|
GDQP - Tuấn
|
CNghệ - Uyên
|
Lý - Mí
|
Văn - Cử
|
T.Dục - Chung
|
5
|
Hoá - Vũ(H)
|
Anh - Vui
|
Văn - Cử
|
Địa - Quang
|
Tin - Trinh
|
Sinh - Uyên
|
6
|
1
|
GDCD - Hoa(S)
|
Hoá - Vũ(H)
|
Hoá - Thủy(H)
|
Toán - Phương(T)
|
Địa - Quang
|
CNghệ - Uyên
|
2
|
CNghệ - Uyên
|
T.Dục - Chung
|
Văn - Cử
|
Toán - Phương(T)
|
Hoá - Thủy(H)
|
GDCD - Hoa(S)
|
3
|
Hoá - Vũ(H)
|
Địa - Quang
|
Văn - Cử
|
GDCD - Hoa(S)
|
Hoá - Thủy(H)
|
T.Dục - Chung
|
4
|
Văn - Mạnh
|
Sử - Hoa(S)
|
Địa - Quang
|
CNghệ - Uyên
|
Anh - Chuyển
|
Toán - Nghĩa
|
5
|
Văn - Mạnh
|
GDCD - Hoa(S)
|
Anh - Chuyển
|
Hoá - Thủy(H)
|
Lý - Vân(L)
|
Toán - Nghĩa
|
7
|
1
|
Toán - Nghĩa
|
CNghệ - Uyên
|
GDQP - Tuấn
|
Văn - Mạnh
|
Hoá - Thủy(H)
|
Sử - Hoa(S)
|
2
|
Toán - Nghĩa
|
Anh - Vui
|
Hoá - Thủy(H)
|
Văn - Mạnh
|
GDCD - Hoa(S)
|
GDQP - Tuấn
|
3
|
Anh - Vui
|
Văn - Mạnh
|
Lý - Mí
|
T.Dục - Chung
|
Sử - Hoa(S)
|
Hoá - Thủy(H)
|
4
|
Sử - Hoa(S)
|
Văn - Mạnh
|
Toán - Phương(T)
|
Anh - Vui
|
T.Dục - Chung
|
Hoá - Thủy(H)
|
5
|
|
|
|
|
|
|
LỚP 11:
THỨ
|
TIẾT
|
11A1
(Phương(V))
|
11A2
(Thiên)
|
11A3
(Hiếu)
|
11A4
(Lợi)
|
11A5
(Trà)
|
11A6
(Vân(H))
|
2
|
1
|
ChCờ - Phương(V)
|
ChCờ - Thiên
|
ChCờ - Hiếu
|
ChCờ - Lợi
|
ChCờ - Trà
|
ChCờ - Vân(H)
|
2
|
SHL - Phương(V)
|
SHL - Thiên
|
SHL - Hiếu
|
SHL - Lợi
|
SHL - Trà
|
SHL - Vân(H)
|
3
|
Toán - Việt(T)
|
Văn - Phương(V)
|
Sinh - Thủy(S)
|
Sử - Thiên
|
Toán - Phương(T)
|
Toán - Chu
|
4
|
Toán - Việt(T)
|
Văn - Phương(V)
|
Toán - Phương(T)
|
Văn - Quế
|
Anh - Nhi
|
Toán - Chu
|
5
|
GDCD - Trãi
|
Địa - Lợi
|
Văn - Phương(V)
|
Văn - Quế
|
Sử - Trà
|
GDCD - Ánh
|
3
|
1
|
CNghệ - Hiếu
|
Lý - Vân(L)
|
Toán - Phương(T)
|
Hoá - Vân(H)
|
Lý - Nam(L)
|
Toán - Chu
|
2
|
Lý - Mí
|
Tin - Toàn
|
Toán - Phương(T)
|
CNghệ - Hiếu
|
Hoá - Vân(H)
|
Anh - Nhi
|
3
|
Tin - Toàn
|
CNghệ - Hiếu
|
Anh - Hồng
|
GDQP - Tuấn
|
Anh - Nhi
|
Sinh - Thủy(S)
|
4
|
Anh - Nhi
|
Toán - Chu
|
CNghệ - Hiếu
|
Toán - Phương(T)
|
GDQP - Tuấn
|
Lý - Mí
|
5
|
Sinh - Thủy(S)
|
Anh - Hồng
|
Hoá - Vân(H)
|
Lý - Nam(L)
|
Toán - Phương(T)
|
CNghệ - Hiếu
|
4
|
1
|
T.Dục - Việt(TD)
|
Sinh - Thủy(S)
|
Lý - Vân(L)
|
Lý - Nam(L)
|
GDCD - Trãi
|
Tin - Toàn
|
2
|
Toán - Việt(T)
|
T.Dục - Việt(TD)
|
Văn - Phương(V)
|
Anh - Nhi
|
Sinh - Thủy(S)
|
Địa - Lợi
|
3
|
Toán - Việt(T)
|
GDCD - Trãi
|
Văn - Phương(V)
|
Toán - Phương(T)
|
T.Dục - Sơn
|
Sinh - Thủy(S)
|
4
|
Văn - Phương(V)
|
Anh - Hồng
|
T.Dục - Sơn
|
Địa - Lợi
|
Tin - Toàn
|
Anh - Nhi
|
5
|
Văn - Phương(V)
|
Toán - Chu
|
Anh - Hồng
|
Tin - Toàn
|
Toán - Phương(T)
|
Sử - Trà
|
5
|
1
|
Anh - Nhi
|
Hoá - Vân(H)
|
Văn - Phương(V)
|
Sinh - Thủy(S)
|
Tin - Toàn
|
Văn - Quế
|
2
|
Hoá - Vân(H)
|
Sinh - Thủy(S)
|
Tin - Toàn
|
T.Dục - Sơn
|
Văn - Phương(V)
|
Văn - Quế
|
3
|
GDQP - Tuấn
|
Toán - Chu
|
GDCD - Ánh
|
Anh - Nhi
|
Văn - Phương(V)
|
T.Dục - Sơn
|
4
|
Văn - Phương(V)
|
Anh - Hồng
|
Toán - Phương(T)
|
Anh - Nhi
|
Sinh - Thủy(S)
|
Hoá - Vân(H)
|
5
|
Tin - Toàn
|
Văn - Phương(V)
|
Anh - Hồng
|
Văn - Quế
|
Lý - Nam(L)
|
Anh - Nhi
|
6
|
1
|
T.Dục - Việt(TD)
|
Sử - Thiên
|
Hoá - Vân(H)
|
Văn - Quế
|
T.Dục - Sơn
|
Toán - Chu
|
2
|
Địa - Lợi
|
T.Dục - Việt(TD)
|
Tin - Toàn
|
Sử - Thiên
|
Anh - Nhi
|
Toán - Chu
|
3
|
Anh - Nhi
|
Lý - Vân(L)
|
Sinh - Thủy(S)
|
Hoá - Vân(H)
|
Toán - Phương(T)
|
T.Dục - Sơn
|
4
|
Toán - Việt(T)
|
Toán - Chu
|
Lý - Vân(L)
|
Sinh - Thủy(S)
|
Địa - Lợi
|
GDQP - Tuấn
|
5
|
Sinh - Thủy(S)
|
Toán - Chu
|
Sử - Thiên
|
Toán - Phương(T)
|
Hoá - Vân(H)
|
Văn - Quế
|
7
|
1
|
Văn - Phương(V)
|
Tin - Toàn
|
T.Dục - Sơn
|
Toán - Phương(T)
|
Sử - Trà
|
Hoá - Vân(H)
|
2
|
Lý - Mí
|
Văn - Phương(V)
|
Địa - Lợi
|
Toán - Phương(T)
|
CNghệ - Hiếu
|
Sử - Trà
|
3
|
Hoá - Vân(H)
|
GDQP - Tuấn
|
Sử - Thiên
|
Tin - Toàn
|
Toán - Phương(T)
|
Văn - Quế
|
4
|
Hoá - Vân(H)
|
Sử - Thiên
|
GDQP - Tuấn
|
T.Dục - Sơn
|
Văn - Phương(V)
|
Tin - Toàn
|
5
|
Sử - Trà
|
Hoá - Vân(H)
|
Toán - Phương(T)
|
GDCD - Ánh
|
Văn - Phương(V)
|
Lý - Mí
|
LỚP 12:
THỨ
|
TIẾT
|
12A1
(Quế)
|
12A2
(Trãi)
|
12A3
(Thủy(S))
|
12A4
(Chu)
|
12A5
(Quang)
|
12A6
(Ánh)
|
2
|
1
|
ChCờ - Quế
|
ChCờ - Trãi
|
ChCờ - Thủy(S)
|
ChCờ - Chu
|
ChCờ - Quang
|
ChCờ - Ánh
|
2
|
SHL - Quế
|
SHL - Trãi
|
SHL - Thủy(S)
|
SHL - Chu
|
SHL - Quang
|
SHL - Ánh
|
3
|
Địa - Quang
|
Địa - Lợi
|
CNghệ - Hiếu
|
GDCD - Trãi
|
Hoá - Vân(H)
|
Anh - L.Anh
|
4
|
Anh - L.Anh
|
GDCD - Trãi
|
GDCD - Ánh
|
Địa - Lợi
|
CNghệ - Hiếu
|
Sử - Trà
|
5
|
Toán - Đính
|
Sử - Thiên
|
Toán - Chu
|
Anh - Nhi
|
Lý - Vân(L)
|
CNghệ - Hiếu
|
3
|
1
|
Sinh - Thủy(S)
|
Toán - Đính
|
GDQP - Tuấn
|
Anh - Nhi
|
Toán - Nghĩa
|
Tin - Toàn
|
2
|
Anh - L.Anh
|
Văn - Mạnh
|
Toán - Chu
|
Hoá - Vũ(H)
|
Địa - Quang
|
T.Dục - Chung
|
3
|
Hoá - Vũ(H)
|
Văn - Mạnh
|
Lý - Mí
|
Lý - Vân(L)
|
Hoá - Vân(H)
|
Anh - L.Anh
|
4
|
Toán - Đính
|
Tin - Toàn
|
Sinh - Thủy(S)
|
Văn - Mạnh
|
Lý - Vân(L)
|
Lý - Nam(L)
|
5
|
Toán - Đính
|
Hoá - Vũ(H)
|
Văn - Cử
|
Toán - Chu
|
Tin - Toàn
|
Toán - Nghĩa
|
4
|
1
|
GDQP - Tuấn
|
Anh - Vui
|
T.Dục - Sơn
|
Toán - Chu
|
Toán - Nghĩa
|
Sử - Trà
|
2
|
Sử - Trà
|
Văn - Mạnh
|
Toán - Chu
|
Tin - Toàn
|
Toán - Nghĩa
|
Văn - Cử
|
3
|
Tin - Toàn
|
Toán - Đính
|
Toán - Chu
|
T.Dục - Chung
|
Anh - Nhi
|
Văn - Cử
|
4
|
Hoá - Vũ(H)
|
GDCD - Trãi
|
Anh - Vui
|
Lý - Vân(L)
|
Sử - Trà
|
Lý - Nam(L)
|
5
|
Lý - Nam(L)
|
Sinh - Thủy(S)
|
Hoá - Vũ(H)
|
GDCD - Trãi
|
Lý - Vân(L)
|
Địa - Lợi
|
5
|
1
|
Lý - Nam(L)
|
Toán - Đính
|
T.Dục - Sơn
|
Hoá - Vũ(H)
|
T.Dục - Chung
|
Sinh - Uyên
|
2
|
Anh - L.Anh
|
Toán - Đính
|
Văn - Cử
|
GDQP - Tuấn
|
Anh - Nhi
|
GDCD - Ánh
|
3
|
Tin - Toàn
|
Anh - Vui
|
Văn - Cử
|
Sinh - Uyên
|
Văn - Quế
|
Anh - L.Anh
|
4
|
Toán - Đính
|
Hoá - Vũ(H)
|
Anh - Vui
|
Toán - Chu
|
Văn - Quế
|
Tin - Toàn
|
5
|
Toán - Đính
|
Lý - Mí
|
Sinh - Thủy(S)
|
Toán - Chu
|
GDCD - Ánh
|
Hoá - Vân(H)
|
6
|
1
|
Sinh - Thủy(S)
|
Tin - Toàn
|
Địa - Lợi
|
T.Dục - Chung
|
GDQP - Tuấn
|
Văn - Cử
|
2
|
T.Dục - Sơn
|
Sinh - Thủy(S)
|
Hoá - Vũ(H)
|
Văn - Mạnh
|
Toán - Nghĩa
|
GDQP - Tuấn
|
3
|
Văn - Quế
|
GDQP - Tuấn
|
Sử - Thiên
|
Văn - Mạnh
|
Sinh - Uyên
|
Toán - Nghĩa
|
4
|
Văn - Quế
|
T.Dục - Sơn
|
Tin - Toàn
|
Sử - Thiên
|
Anh - Nhi
|
Hoá - Vân(H)
|
5
|
Hoá - Vũ(H)
|
Địa - Lợi
|
Tin - Toàn
|
Anh - Nhi
|
Địa - Quang
|
Sinh - Uyên
|
7
|
1
|
CNghệ - Hiếu
|
Anh - Vui
|
Lý - Mí
|
Sử - Thiên
|
T.Dục - Chung
|
GDCD - Ánh
|
2
|
GDCD - Ánh
|
T.Dục - Sơn
|
Sử - Thiên
|
Tin - Toàn
|
Văn - Quế
|
T.Dục - Chung
|
3
|
T.Dục - Sơn
|
CNghệ - Hiếu
|
GDCD - Ánh
|
Địa - Lợi
|
Sinh - Uyên
|
Toán - Nghĩa
|
4
|
Sử - Trà
|
Lý - Mí
|
Địa - Lợi
|
Sinh - Uyên
|
GDCD - Ánh
|
Toán - Nghĩa
|
5
|
Văn - Quế
|
Sử - Thiên
|
Anh - Vui
|
CNghệ - Hiếu
|
Tin - Toàn
|
Địa - Lợi
|