11:51 ICT Thứ ba, 16/04/2024
Thông báo từ Hệ thống
Nên chú ý Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610
Nên chú ý Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612
Nên chú ý Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368
Nên chú ý Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389
Nên chú ý Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101
Lỗi cảnh báo Lỗi cảnh báo: file_put_contents(/home/thp44664/domains/thpt-vogiu-binhdinh.edu.vn/public_html/cache/vi_settings_1047ab9ae66843aed73cc0ef4ec2cfcd_283909619ab8d48cb9901c4dcc83759e.cache): failed to open stream: No such file or directory in file /includes/core/filesystem_functions.php on line 537
Lỗi cảnh báo Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155

Trang nhất » TIN TỨC » THÔNG BÁO

Trang Web sẽ hiển thị tốt trên các trình duyệt:  FIREFOX, GOOGLE CHROME, IE 7.0 trở lên.

Thời khóa biểu chính khóa lần 2 học kỳ 1 - Áp dụng từ ngày 14/09/2020

Thứ bảy - 12/09/2020 20:16

THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA LẦN 2

HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2020-2021 (Áp dụng từ 14/09/2020)

 

LỚP 10:

THỨ
TIẾT

10A1

(Vân(L))

10A2

(Hoa(S))

10A3

(Phương(T))

10A4

(Uyên)

10A5

(Đính)

10A6

(Nam(L))

2

1

ChCờ - Vân(L)

ChCờ - Hoa(S)

ChCờ - Phương(T)

ChCờ - Uyên

ChCờ - Đính

ChCờ - Nam(L)

2

SHL - Vân(L)

SHL - Hoa(S)

SHL - Phương(T)

SHL - Uyên

SHL - Đính

SHL - Nam(L)

3

Địa - Quang

Toán - Đính

Sử - Hoa(S)

Toán - Phương(T)

Lý - Vân(L)

Lý - Nam(L)

4

Lý - Vân(L)

Lý - Nam(L)

Toán - Phương(T)

Sử - Hoa(S)

CNghệ - Uyên

Anh - Nhi

5

Lý - Vân(L)

Địa - Quang

Toán - Phương(T)

Sinh - Uyên

Toán - Đính

Sử - Hoa(S)

3

1

Văn - Mạnh

T.Dục - Chung

GDQP - Tuấn

Hoá - Thủy(H)

Toán - Đính

Lý - Nam(L)

2

Văn - Mạnh

GDQP - Tuấn

Lý - Mí

Hoá - Thủy(H)

T.Dục - Chung

Toán - Nghĩa

3

Toán - Nghĩa

Toán - Đính

Anh - Chuyển

GDQP - Tuấn

Văn - Cử

T.Dục - Chung

4

Toán - Nghĩa

Hoá - Vũ(H)

T.Dục - Chung

CNghệ - Uyên

Văn - Cử

Hoá - Thủy(H)

5

Hoá - Vũ(H)

Lý - Nam(L)

CNghệ - Uyên

Lý - Mí

Anh - Chuyển

Hoá - Thủy(H)

4

1

T.Dục - Chung

Toán - Đính

Văn - Cử

Tin - Trinh

GDCD - Hoa(S)

Toán - Nghĩa

2

Anh - Vui

Văn - Mạnh

Văn - Cử

T.Dục - Chung

Tin - Trinh

Toán - Nghĩa

3

Địa - Quang

Văn - Mạnh

Tin - Trinh

Anh - Vui

Sử - Hoa(S)

Văn - Cử

4

Hoá - Vũ(H)

Anh - Vui

GDCD - Hoa(S)

Địa - Quang

T.Dục - Chung

Anh - Nhi

5

Toán - Nghĩa

GDCD - Hoa(S)

Địa - Quang

Lý - Mí

Toán - Đính

Tin - Trinh

5

1

GDCD - Hoa(S)

Tin - Trinh

Toán - Phương(T)

Anh - Vui

Lý - Vân(L)

Hoá - Thủy(H)

2

Lý - Vân(L)

Anh - Vui

Hoá - Thủy(H)

T.Dục - Chung

Toán - Đính

GDCD - Hoa(S)

3

Anh - Vui

T.Dục - Chung

Hoá - Thủy(H)

GDCD - Hoa(S)

Tin - Trinh

Văn - Cử

4

Tin - Trinh

Sử - Hoa(S)

Lý - Mí

Toán - Phương(T)

Anh - Chuyển

Văn - Cử

5

Sử - Hoa(S)

Toán - Đính

Anh - Chuyển

Toán - Phương(T)

Hoá - Thủy(H)

Tin - Trinh

6

1

Tin - Trinh

Hoá - Vũ(H)

Sinh - Uyên

Địa - Quang

Văn - Cử

GDQP - Tuấn

2

GDQP - Tuấn

Lý - Nam(L)

Địa - Quang

Toán - Phương(T)

Sinh - Thủy(S)

Anh - Nhi

3

Sinh - Uyên

Tin - Trinh

T.Dục - Chung

Văn - Mạnh

GDQP - Tuấn

Lý - Nam(L)

4

CNghệ - Uyên

Sinh - Thủy(S)

Tin - Trinh

Văn - Mạnh

Địa - Quang

Toán - Nghĩa

5

Hoá - Vũ(H)

CNghệ - Uyên

Văn - Cử

Tin - Trinh

Lý - Vân(L)

Địa - Quang

7

1

Văn - Mạnh

Địa - Quang

Hoá - Thủy(H)

Anh - Vui

Anh - Chuyển

CNghệ - Uyên

2

Toán - Nghĩa

Anh - Vui

Lý - Mí

Văn - Mạnh

Hoá - Thủy(H)

T.Dục - Chung

3

Anh - Vui

Hoá - Vũ(H)

Anh - Chuyển

Lý - Mí

Hoá - Thủy(H)

Địa - Quang

4

T.Dục - Chung

Văn - Mạnh

Toán - Phương(T)

Hoá - Thủy(H)

Địa - Quang

Sinh - Uyên

5

 

 

 

 

 

 

 

LỚP 11: 

THỨ
TIẾT

11A1

(Phương(V))

11A2

(Thiên)

11A3

(Hiếu)

11A4

(Lợi)

11A5

(Trà)

11A6

(Vân(H))

2

1

ChCờ - Phương(V)

ChCờ - Thiên

ChCờ - Hiếu

ChCờ - Lợi

ChCờ - Trà

ChCờ - Vân(H)

2

SHL - Phương(V)

SHL - Thiên

SHL - Hiếu

SHL - Lợi

SHL - Trà

SHL - Vân(H)

3

Toán - Việt(T)

Toán - Chu

CNghệ - Hiếu

Văn - Quế

Văn - Phương(V)

Anh - Nhi

4

Toán - Việt(T)

Sử - Thiên

Hoá - Vân(H)

Văn - Quế

Văn - Phương(V)

Toán - Chu

5

Anh - Nhi

Hoá - Vân(H)

Văn - Phương(V)

Sinh - Thủy(S)

Lý - Nam(L)

Địa - Lợi

3

1

Anh - Nhi

GDCD - Trãi

Sinh - Thủy(S)

Toán - Phương(T)

Tin - Toàn

Toán - Chu

2

Tin - Toàn

Toán - Chu

T.Dục - Sơn

Toán - Phương(T)

Hoá - Vân(H)

GDCD - Ánh

3

Lý - Mí

Lý - Vân(L)

Toán - Phương(T)

Lý - Nam(L)

GDCD - Trãi

Anh - Nhi

4

Lý - Mí

Tin - Toàn

Anh - Hồng

GDCD - Ánh

Lý - Nam(L)

T.Dục - Sơn

5

GDCD - Trãi

Anh - Hồng

Tin - Toàn

Anh - Nhi

Toán - Phương(T)

Hoá - Vân(H)

4

1

T.Dục - Việt(TD)

Văn - Phương(V)

Toán - Phương(T)

T.Dục - Sơn

Anh - Nhi

GDQP - Tuấn

2

Tin - Toàn

Văn - Phương(V)

GDCD - Ánh

Toán - Phương(T)

T.Dục - Sơn

Lý - Mí

3

Toán - Việt(T)

T.Dục - Việt(TD)

Hoá - Vân(H)

Lý - Nam(L)

GDCD - Trãi

Tin - Toàn

4

Hoá - Vân(H)

Địa - Lợi

Văn - Phương(V)

Tin - Toàn

Toán - Phương(T)

Toán - Chu

5

Anh - Nhi

GDCD - Trãi

Văn - Phương(V)

GDCD - Ánh

Toán - Phương(T)

Toán - Chu

5

1

Văn - Phương(V)

T.Dục - Việt(TD)

Sử - Thiên

Anh - Nhi

Sử - Trà

Sinh - Thủy(S)

2

Văn - Phương(V)

Sử - Thiên

Tin - Toàn

GDQP - Tuấn

T.Dục - Sơn

Văn - Quế

3

T.Dục - Việt(TD)

Văn - Phương(V)

Anh - Hồng

Toán - Phương(T)

Tin - Toàn

Văn - Quế

4

GDQP - Tuấn

Sinh - Thủy(S)

Văn - Phương(V)

Sử - Thiên

Anh - Nhi

T.Dục - Sơn

5

Sinh - Thủy(S)

Anh - Hồng

Lý - Vân(L)

Văn - Quế

Văn - Phương(V)

Sử - Trà

6

1

Hoá - Vân(H)

Văn - Phương(V)

Sử - Thiên

Anh - Nhi

Sinh - Thủy(S)

GDCD - Ánh

2

Toán - Việt(T)

Hoá - Vân(H)

T.Dục - Sơn

Địa - Lợi

Văn - Phương(V)

Tin - Toàn

3

Toán - Việt(T)

Tin - Toàn

Lý - Vân(L)

Sử - Thiên

Toán - Phương(T)

Anh - Nhi

4

Văn - Phương(V)

Lý - Vân(L)

GDCD - Ánh

T.Dục - Sơn

Hoá - Vân(H)

Văn - Quế

5

Văn - Phương(V)

Toán - Chu

Toán - Phương(T)

Hoá - Vân(H)

Anh - Nhi

Văn - Quế

7

1

CNghệ - Hiếu

GDQP - Tuấn

Toán - Phương(T)

Hoá - Vân(H)

Sử - Trà

Toán - Chu

2

Sử - Trà

Toán - Chu

Toán - Phương(T)

Văn - Quế

GDQP - Tuấn

CNghệ - Hiếu

3

Địa - Lợi

Toán - Chu

Anh - Hồng

CNghệ - Hiếu

Toán - Phương(T)

Hoá - Vân(H)

4

Hoá - Vân(H)

CNghệ - Hiếu

GDQP - Tuấn

Tin - Toàn

Địa - Lợi

Lý - Mí

5

Lý - Mí

Anh - Hồng

Địa - Lợi

Toán - Phương(T)

CNghệ - Hiếu

Sử - Trà

 

LỚP 12:

THỨ
TIẾT

12A1

(Quế)

12A2

(Trãi)

12A3

(Thủy(S))

12A4

(Chu)

12A5

(Quang)

12A6

(Ánh)

2

1

ChCờ - Quế

ChCờ - Trãi

ChCờ - Thủy(S)

ChCờ - Chu

ChCờ - Quang

ChCờ - Ánh

2

SHL - Quế

SHL - Trãi

SHL - Thủy(S)

SHL - Chu

SHL - Quang

SHL - Ánh

3

Anh - L.Anh

GDCD - Trãi

Sinh - Thủy(S)

Sử - Thiên

Hoá - Vân(H)

Sử - Trà

4

Toán - Đính

Sinh - Thủy(S)

GDCD - Ánh

Địa - Lợi

CNghệ - Hiếu

Anh - L.Anh

5

Sử - Trà

Sử - Thiên

Toán - Chu

GDCD - Trãi

Văn - Quế

CNghệ - Hiếu

3

1

GDCD - Ánh

T.Dục - Sơn

Hoá - Vũ(H)

Lý - Vân(L)

Sinh - Uyên

Văn - Cử

2

Anh - L.Anh

Toán - Đính

Sinh - Thủy(S)

Sinh - Uyên

Lý - Vân(L)

Văn - Cử

3

Sinh - Thủy(S)

Tin - Toàn

T.Dục - Sơn

Hoá - Vũ(H)

Hoá - Vân(H)

Sinh - Uyên

4

Toán - Đính

GDCD - Trãi

Toán - Chu

Văn - Mạnh

Anh - Nhi

Anh - L.Anh

5

Toán - Đính

Sinh - Thủy(S)

Toán - Chu

Văn - Mạnh

Toán - Nghĩa

GDCD - Ánh

4

1

Tin - Toàn

Anh - Vui

Địa - Lợi

Toán - Chu

GDCD - Ánh

Hoá - Vân(H)

2

Lý - Nam(L)

Toán - Đính

Toán - Chu

Hoá - Vũ(H)

Anh - Nhi

GDQP - Tuấn

3

T.Dục - Sơn

Toán - Đính

GDCD - Ánh

Anh - Nhi

T.Dục - Chung

Địa - Lợi

4

Toán - Đính

Lý - Mí

Văn - Cử

GDCD - Trãi

GDQP - Tuấn

Toán - Nghĩa

5

Hoá - Vũ(H)

Địa - Lợi

Anh - Vui

Văn - Mạnh

Tin - Toàn

Lý - Nam(L)

5

1

GDQP - Tuấn

Toán - Đính

T.Dục - Sơn

CNghệ - Hiếu

T.Dục - Chung

Văn - Cử

2

Sinh - Thủy(S)

Lý - Mí

CNghệ - Hiếu

Anh - Nhi

Sử - Trà

Anh - L.Anh

3

Anh - L.Anh

T.Dục - Sơn

Sử - Thiên

GDQP - Tuấn

Lý - Vân(L)

Sử - Trà

4

Toán - Đính

CNghệ - Hiếu

Anh - Vui

T.Dục - Chung

Văn - Quế

Tin - Toàn

5

CNghệ - Hiếu

Anh - Vui

Lý - Mí

Sử - Thiên

Anh - Nhi

Tin - Toàn

6

1

Văn - Quế

Văn - Mạnh

Tin - Toàn

Lý - Vân(L)

Toán - Nghĩa

Lý - Nam(L)

2

Văn - Quế

Văn - Mạnh

Sử - Thiên

Toán - Chu

Toán - Nghĩa

T.Dục - Chung

3

T.Dục - Sơn

Hoá - Vũ(H)

Văn - Cử

Toán - Chu

Địa - Quang

GDCD - Ánh

4

Hoá - Vũ(H)

GDQP - Tuấn

Văn - Cử

Anh - Nhi

Tin - Toàn

Địa - Lợi

5

Lý - Nam(L)

Sử - Thiên

Địa - Lợi

Tin - Toàn

GDCD - Ánh

Toán - Nghĩa

7

1

Văn - Quế

Tin - Toàn

Lý - Mí

Địa - Lợi

Toán - Nghĩa

T.Dục - Chung

2

Hoá - Vũ(H)

Địa - Lợi

Tin - Toàn

Sinh - Uyên

Địa - Quang

Hoá - Vân(H)

3

Tin - Toàn

Văn - Mạnh

GDQP - Tuấn

T.Dục - Chung

Sử - Trà

Sinh - Uyên

4

Sử - Trà

Hoá - Vũ(H)

Anh - Vui

Toán - Chu

Văn - Quế

Toán - Nghĩa

5

Địa - Quang

Anh - Vui

Hoá - Vũ(H)

Tin - Toàn

Sinh - Uyên

Toán - Nghĩa

Tác giả bài viết: Nguyễn Quốc Việt

Nguồn tin: BGH

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 

Giới thiệu

TRƯỜNG THPT VÕ GIỮ

QUÁ TRÌNH RA ĐỜI VÀ PHÁT TRIỂN           Hoài Ân, là một huyện trung du miền núi phía Bắc tỉnh Bình Định. Dân số trên dưới 100.000 người, nông nghiệp là điều kiện duy nhất để con người Hoài Ân cùng nhịp bước đi lên. Hoài Ân là mảnh đất giàu truyền thống...

Hình CB-GV Nhà trường



Ảnh Tập thể sư phạm nhà trường năm 2017

Đăng nhập thành viên

nong ngu co
du lich thai lan
tour di thai