TRƯỜNG THPT VÕ GIỮ
THÔNG BÁO
Để thuận lợi cho học sinh trong việc chuẩn bị SGK cho năm học mới, căn cứ vào kết quả đăng ký đợt I, nhà trường
đã tiến hành chia lớp như sau. Căn cứ vào lớp học, học sinh có thể tự mua SGK hoặc đăng ký mua SGK tại
trường (nhà trường hỗ trợ đăng ký mua sách từ Công ty Sách thiết bị dạy học Bình Định), sau khi công ty
Sách chuyển sách về trường, nhà trường sẽ cung ứng sách cho học sinh như đã đăng ký.
Chú ý: Học sinh lớp 10 tập trung về trường để đăng ký
sách vào sáng ngày 16/8/2022.
I.
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA SỬ DỤNG TẠI TRƯỜNG NĂM HỌC 2022-2023
DANH MỤC SGK, SBT, SGV Lớp 10
Năm học 2022 - 2023
|
STT
|
|
Tên sách
|
Giá bìa
|
|
|
|
|
CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
|
|
|
G2HHXB001
|
Sinh học 10
|
26,000
|
SÁCH TIẾNG ANH
|
|
|
|
G3HHXA001
|
Tiếng Anh 10 - Global Success - Sách học sinh
|
73,000
|
|
G3BHXA001
|
Tiếng Anh 10, Global Success - Sách bài tập
|
60,000
|
|
|
I. BỘ SÁCH CÁNH DIỀU
|
|
|
|
SÁCH GIÁO KHOA
|
|
|
|
MÔN HỌC VÀ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC BẮT BUỘC
|
|
1
|
|
Ngữ văn 10 tập 1
|
25,000
|
2
|
|
Ngữ văn 10 tập 2
|
25,000
|
3
|
|
Toán 10 tập 1
|
21,000
|
4
|
|
Toán 10 tập 2
|
22,000
|
5
|
|
Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá
|
15,000
|
6
|
|
Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ
|
21,000
|
7
|
|
Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông
|
21,000
|
8
|
|
Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu
|
14,000
|
9
|
|
Giáo dục quốc phòng, an ninh 10
|
17,000
|
10
|
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10
|
17,000
|
|
|
MÔN LỰA CHỌN
|
|
|
|
NHÓM MÔN KHOA HỌC XÃ HỘI
|
|
1
|
|
Lịch sử 10
|
27,000
|
2
|
|
Địa lí 10
|
26,000
|
3
|
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 10
|
28,000
|
|
|
NHÓM MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
|
1
|
|
Vật lí 10
|
24,000
|
2
|
|
Hóa học 10
|
24,000
|
3
|
|
Sinh học 10
|
28,000
|
|
|
NHÓM MÔN CÔNG NGHỆ VÀ NGHỆ THUẬT
|
|
1
|
|
Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt
|
25,000
|
2
|
|
Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ
|
25,000
|
3
|
|
Tin học 10
|
32,000
|
4
|
|
Âm nhạc 10
|
39,000
|
|
|
CHUYÊN ĐỀ HỌC TẬP LỰA CHỌN
|
|
1
|
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 10
|
16,000
|
2
|
|
Chuyên đề học tập Toán 10
|
14,000
|
3
|
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 10
|
15,000
|
4
|
|
Chuyên đề học tập Địa lí 10
|
13,000
|
5
|
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 10
|
16,000
|
6
|
|
Chuyên đề học tập Vật lí 10
|
17,000
|
7
|
|
Chuyên đề học tập Hóa học 10
|
16,000
|
8
|
|
Chuyên đề học tập Sinh học 10
|
18,000
|
9
|
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt
|
20,000
|
10
|
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ
|
20,000
|
11
|
|
Chuyên đề học tập - Tin học 10 - Khoa học máy tính
|
18,000
|
12
|
|
Chuyên đề học tập Tin học 10 - Tin học ứng dụng
|
16,000
|
13
|
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 10
|
20,000
|
|
|
SÁCH BỔ TRỢ
|
274,000
|
1
|
|
Bài tập Ngữ văn 10/1
|
24,000
|
2
|
|
Bài tập Ngữ văn 10/2
|
22,000
|
3
|
|
Bài tập Toán 10/1
|
24,000
|
4
|
|
Bài tập Toán 10/2
|
23,000
|
5
|
|
Thực hành Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10
|
17,000
|
6
|
|
Bài tập Lịch sử 10
|
17,000
|
7
|
|
Bài tập Địa lí 10
|
19,000
|
8
|
|
Bài tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 10
|
29,000
|
9
|
|
Bài tập Vật lí 10
|
22,000
|
10
|
|
Bài tập Hóa học 10
|
24,000
|
11
|
|
Bài tập Sinh học 10
|
21,000
|
12
|
|
Bài tập Tin học 10
|
32,000
|
II. DANH MỤC SÁCH THEO TỪNG LỚP HỌC:
Lớp
|
Các môn học và hoạt động GD bắt buộc (8 môn)
|
Các môn học lựa chọn (4 môn)
|
3 chuyên đề học tập
|
Ghi chú
|
Thể dục
|
|
10A1
|
Toán; Văn; Anh; GDTC; GDQP-AN; Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; Giáo dục địa
phương. Lịch sử
|
Vật lí; Hóa
|
GDKT PL
|
Tin học
|
Toán; Văn; Hóa
|
CL
|
Đá cầu
|
10A2
|
Toán; Văn; Anh; GDTC; GDQP-AN; Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; Giáo dục địa
phương. Lịch sử
|
Vật lí; Hóa;
|
GDKT PL
|
Tin học
|
Toán; Văn; Hóa
|
CL
|
Bóng rổ
|
10A3
|
Toán; Văn; Anh; GDTC; GDQP-AN; Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; Giáo dục địa
phương. Lịch sử
|
Vật lí; Sinh
|
Địa lí
|
Tin học
|
Toán; Văn; Địa lí
|
CL
|
Cầu lông
|
10A4
|
Toán; Văn; Anh; GDTC; GDQP-AN; Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; Giáo dục địa
phương. Lịch sử
|
Sinh
|
Địa lí; GDKT PL
|
Tin học
|
Toán; Văn; Sử
|
CLTC
|
Đá cầu
|
10A5
|
Toán; Văn; Anh; GDTC; GDQP-AN; Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; Giáo dục địa
phương. Lịch sử
|
Sinh
|
Địa lí; GDKT PL
|
Tin học
|
Toán; Văn; Sử
|
CLTC
|
Bóng rổ
|
10A6
|
Toán; Văn; Anh; GDTC; GDQP-AN; Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; Giáo dục địa
phương. Lịch sử
|
Sinh
|
Địa lí; GDKT PL
|
Tin học
|
Toán; Văn; Sử
|
CLTC
|
Cầu lông
|
III. DANH SÁCH LỚP:
LỚP 10A1
|
DANH SÁCH LỚP 10A1
|
|
|
TT
|
Họ và tên
|
HS trường
|
|
1
|
TRUƠNG THỊ BÍCH
|
ĐÀO
|
THCS Ân Mỹ
|
2
|
LÊ HỒNG
|
DIỆU
|
THCS Ân Tín
|
3
|
NGUYỄN THỊ KỲ
|
DUYÊN
|
THCS Ân Tín
|
4
|
NGUYỄN THỊ KIÊU
|
GIANG
|
THCS Ân Mỹ
|
5
|
HOÀNG HẢI
|
HÀ
|
THCS Ân Mỹ
|
6
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT
|
HÒA
|
THCS Ân Tín
|
7
|
SỬTHÀNH
|
HUNG
|
THCS Ân Hảo Đông
|
8
|
VÀN THỊ HÀN
|
HUYÊN
|
THCS Ân Tín
|
9
|
LÊ ANH
|
KHANG
|
THCS Ân Tín
|
10
|
TỪ PHẠM ANH
|
KHOA
|
THCS Ân Hảo Đông
|
11
|
VÕ THỊ CẨM
|
LINH
|
THCS Ân Tín
|
12
|
DƯƠNG THỊ CẨM
|
LY
|
Chuyên
|
13
|
LÊ TIẾN
|
MẠNH
|
THCS Ân Mỹ
|
14
|
VÕ THỊ TRÀ
|
MY
|
THCS Ân Mỹ
|
15
|
LÊ THỊ THÚY
|
NGÂN
|
THCS Ân Tín
|
16
|
ĐOÀN TRUNG
|
NGUYÊN
|
THCS Ân Hảo Tây
|
17
|
NGUYÊN THỊ YẾN
|
NHI
|
THCS Ân Tín
|
18
|
NGUYỄN LÊ UYỄN
|
NHI
|
THCS Ân Tín
|
19
|
LÊ HŨU
|
PHONG
|
THCS Ân Hảo Đông
|
20
|
THẠCH NGỌC
|
PHÚ
|
THCS Ân Hảo Đông
|
21
|
NGUYỄN THIỊ MINH
|
PHƯƠNG
|
Chuyên
|
22
|
BÙI THỊ
|
QUYÊN
|
THCS Ân Mỹ
|
23
|
SOM THỊ MỸ
|
QUYÊN
|
THCS Ân Tín
|
24
|
TRẦN NHẬT
|
QUYỀN
|
THCS Ân Tín
|
25
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
SANG
|
THCS Ân Tín
|
26
|
NGÔ HỒNG
|
THẨM
|
THCS Ân Hảo Đông
|
27
|
TRUƠNG THI THANH
|
THẨM
|
THCS Ân Tín
|
28
|
NGUYỄN THỊ THU
|
THÀO
|
THCS Ân Mỹ
|
29
|
HUỲNH LÊ
|
THI
|
THCS Ân Tín
|
30
|
PHẠM THỊ MAI
|
THOA
|
THCS Ân Mỹ
|
31
|
HOÀNG PHUONG
|
THỦY
|
THCS Ân Tín
|
32
|
BÙI LÊ THỦY
|
TIÊN
|
THCS Ân Hảo Đông
|
33
|
LÊ MỸ
|
TIẾN
|
THCS Ân Tín
|
34
|
TRẦN THỊ THÙY
|
TRÂM
|
THCS Ân Tín
|
35
|
ĐỖ CÔNG
|
TRẠNG
|
THCS Ân Tín
|
36
|
VÕ THỊ BÍCH
|
TUYÊN
|
THCS Ân Hảo Đông
|
37
|
NGUYỄN THỊ TÚ
|
UYÊN
|
THCS Ân Tín
|
38
|
BÙI THỊ TUỔNG
|
VI
|
THCS Ân Hảo Đông
|
39
|
HOÀNG NGỌC THANH
|
VY
|
Chuyên
|
40
|
LÊ THỊ THANH
|
VY
|
THCS Ân Mỹ
|
41
|
TRẦN THỊ YẾN
|
VY
|
THCS Ân Tín
|
42
|
HUỲNH THỊ THẢO
|
VY
|
THCS Ân Hảo Tây
|
43
|
TRẦN LÊ HÀ
|
VY
|
THCS Ân Tín
|
44
|
DƯƠNG THỊ NHƯ
|
Ý
|
Chuyên
|
LỚP 10A2:
|
DANH SÁCH LỚP 10A2
|
|
|
TT
|
Họ và tên
|
HS trường
|
|
1
|
HUỲNH CHÍ
|
BẢO
|
THCS Ân Tín
|
2
|
NGUYỄN LÊ KIM
|
CHI
|
THCS Ân Tín
|
3
|
NGUYỄN THỊ CAM
|
DÂN
|
THCS Ân Hảo Đông
|
4
|
TRẦN MINH
|
ĐÔNG
|
THCS Ân Hảo Đông
|
5
|
DUONG DU
|
DUY
|
THCS Ân Hảo Đông
|
6
|
HUỲNH THỊ ÁI
|
DUYÊN
|
THCS Ân Tín
|
7
|
LÊ MINH
|
GIANG
|
THCS Ân Tín
|
8
|
NGUYỄN KHẮC
|
HẢI
|
THCS Ân Hảo Đông
|
9
|
NGUYỄN THỊ
|
HẬU
|
THCS Ân Hảo Đông
|
10
|
NGUYỄN THỊ
|
HIỀN
|
THCS Ân Mỹ
|
11
|
ĐẶNG THÀNH
|
HIẾU
|
THCS Ân Hảo Đông
|
12
|
NGUYỄN MINH
|
HOÀI
|
THCS Ân Hảo Đông
|
13
|
LÊTHÚY
|
HUƠNG
|
THCS Ân Tín
|
14
|
NGUYỄN NGỌC
|
HUY
|
THCS Ân Mỹ
|
15
|
THÁI THỊ THANH
|
HUYÊN
|
THCS Ân Mỹ
|
16
|
võ THỊ ÚT
|
LÀNH
|
THCS Ân Hảo Đông
|
17
|
NGUYỄN THỊ
|
LUƯ
|
THCS Ân Tín
|
18
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
THCS Ân Tín
|
19
|
LÊ
|
QUYẾT
|
THCS Ân Hảo Đông
|
20
|
PHẠM MINH
|
SINH
|
THCS Ân Tín
|
21
|
HUỲNH QUỐC
|
THỊNH
|
THCS Ân Hảo Đông
|
22
|
HUỲNH THỊ LÊ
|
THUƠNG
|
THCS Ân Tín
|
23
|
LÊ NGOC THÙY
|
TRÂM
|
THCS Ân Mỹ
|
24
|
NGUYỄN THỊ THÙY
|
TRINH
|
THCS Ân Mỹ
|
25
|
NGUYỄN DIỆU THANH
|
TRÚC
|
THCS Ân Tín
|
26
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
TUYỀN
|
THCS Ân Hảo Đông
|
27
|
NGUYỄN PHUƠNG
|
UYÊN
|
THCS Ân Hảo Đông
|
28
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
DIỆU
|
THCS Ân Hảo Tây
|
29
|
HOÀNG LÊ MINH
|
DŨNG
|
THCS Ân Hảo Tây
|
30
|
HUỲNH THỊ MỸ
|
DUYÊN
|
THCS Ân Hảo Đông
|
31
|
PHAN THỊ THÚY
|
HẰNG
|
THCS Ân Hảo Đông
|
32
|
TRẦN THỊ THU
|
HẰNG
|
THCS Ân Hảo Đông
|
33
|
TRẦN NGỌC
|
HUY
|
THCS Ân Tín
|
34
|
HỒ DUƠNG THU
|
HUYỀN
|
THCS Ân Hảo Đông
|
35
|
VÕ NGỌC LOAN
|
LINH
|
THCS Ân Hảo Tây
|
36
|
TRẦN THỊ KIM
|
LINH
|
THCS Ân Hảo Tây
|
37
|
TRƯƠNG THỊ THU
|
NGÂN
|
THCS Ân Hảo Đông
|
38
|
ĐINH ĐOÀN YẾN
|
NHI
|
THCS Ân Hảo Đông
|
39
|
LÊ QUỐC
|
QUÂN
|
THCS Ân Tín
|
40
|
DUƠNG THỊ CẨM
|
TIÊN
|
THCS Ân Hảo Đông
|
41
|
TRẦN PHUƠNG
|
TIÊN
|
THCS Ân Hảo Đông
|
42
|
TRẦN VẠN
|
TOÀN
|
THCS Ân Tín
|
43
|
PHẠM THỊ TÚ
|
TRINH
|
THCS Ân Tín
|
44
|
PHAN HỒNG
|
VI
|
THCS Ân Mỹ
|
45
|
HOÀNG YẾN
|
VY
|
THCS Ân Hảo Đông
|
LỚP 10A3
LỚP 10A4:
LỚP 10A5:
LỚP 10A6: